lê tương dực中文是什么意思
发音:
"lê tương dực" en Anglais "lê tương dực" en Chinois
中文翻译手机版
- 黎襄翼帝
- "district de lạc dương" 中文翻译 : 乐阳县
- "dương nhật lễ" 中文翻译 : 杨日礼
- "district de tương dương" 中文翻译 : 襄阳县 (越南)
- "dương thu hương" 中文翻译 : 杨秋香
- "district de kiên lương" 中文翻译 : 坚良县
- "trần Đức lương" 中文翻译 : 陈德良
- "nguyễn phúc dương" 中文翻译 : 阮福暘
- "district de hương khê" 中文翻译 : 香溪县
- "lê công vinh" 中文翻译 : 黎公荣
- "lê túc tông" 中文翻译 : 黎肃宗
- "mouvement cần vương" 中文翻译 : 勤王运动
- "trịnh cương" 中文翻译 : 郑棡
- "district d'an dương" 中文翻译 : 安阳县 (越南)
- "district de lương sơn" 中文翻译 : 良山县
- "district de phú lương" 中文翻译 : 富良县
- "district de Đô lương" 中文翻译 : 都梁县 (越南)
- "district de dương kinh" 中文翻译 : 阳京郡
- "district de Đơn dương" 中文翻译 : 单阳县
- "dương văn minh" 中文翻译 : 杨文明
- "dương Đình nghệ" 中文翻译 : 杨廷艺
- "hải dương" 中文翻译 : 海阳市 (越南)
- "lê dụ tông" 中文翻译 : 黎裕宗
- "lương xuân trường" 中文翻译 : 梁春长
- "phạm thành lương" 中文翻译 : 范成良
- "lê trung tông (dynastie lê postérieure)" 中文翻译 : 黎中宗
- "lê uy mục" 中文翻译 : 黎威穆帝
相关词汇
相邻词汇
lê tương dực的中文翻译,lê tương dực是什么意思,怎么用汉语翻译lê tương dực,lê tương dực的中文意思,lê tương dực的中文,lê tương dực in Chinese,lê tương dực的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。